Thứ Bảy, 30 tháng 9, 2023

10 Tác Phẩm Nghệ Thuật Siêu Thực Nổi Tiếng Bạn Nên Xem

10 Tác Phẩm Nghệ Thuật Siêu Thực Nổi Tiếng

Chủ nghĩa siêu thực là một phong trào nghệ thuật mang tính cách mạng nổi lên ở châu Âu vào những năm 1920 như một phản ứng trước sự tàn bạo của Thế chiến thứ nhất và các giá trị văn hóa - chính trị thời bấy giờ. Nó gắn bó chặt chẽ với các lý thuyết phân tâm học của Sigmund Freud về giấc mơ và tiềm thức. Các nghệ sĩ theo chủ nghĩa siêu thực bác bỏ chủ nghĩa duy lý và chủ nghĩa tuân thủ các chuẩn mực xã hội áp bức, đồng thời quan tâm đến việc thử nghiệm và những kết quả bất ngờ; họ đã sử dụng và phát minh ra các kỹ thuật mới trong nghệ thuật, chẳng hạn như cắt dán, vẽ nguệch ngoạc, vẽ đường viền, v.v. Đặc điểm của tác phẩm nghệ thuật Siêu thực bao gồm yếu tố giả tưởng và phi lý, bầu không khí siêu hình, hình ảnh mộng mơ mô tả môi trường và phong cảnh bí ẩn, các vị trí kề nhau gây sốc, kỹ thuật thử nghiệm, v.v.

Ví dụ về tác phẩm nghệ thuật siêu thực như sau:

Andre Masson, BATTLE OF THE FISHES, 1927, 36.2 x 73 cm, Chalk, sand, gesso, charcoal, conte crayon, and oil on canvas – The Museum of Modern Art, New York (MoMA), USA

Khung cảnh hỗn loạn và đầy những hình thức trừu tượng; nó truyền tải một cảm giác mãnh liệt và hung hãn. Những con cá có răng sắc nhọn thống trị khung cảnh, trong khi những khu vực giống như cát và khói, những đường kẻ bằng than chì và than củi, cùng những vệt máu đỏ tràn ngập trên nền trắng.

Bức chân dung về sự tàn bạo của động vật này đóng vai trò như một câu chuyện ngụ ngôn về sự tàn bạo của cuộc sống và mọi sinh vật sống, kể cả con người. Cảnh này có thể được hiểu là sự mô tả nỗi lo lắng khủng khiếp mà Masson đã trải qua do những vết thương về thể chất và tinh thầnThe Lovers II là một phần trong loạt bốn bức tranh siêu thực mà Magritte vẽ trong suốt một năm, vào năm 1928. Bức tranh được đặc trưng bởi bảng màu trầm lắng và u sầu với các màu tương phản là nâu đỏ ấm áp và xanh xám lạnh lẽo. và khung cảnh bí ẩn và đáng lo ngại của nó. Magritte được công nhận nhờ cách tiếp cận độc đáo trong việc mang lại cho các đồ vật và chủ thể hàng ngày một chiều hướng mới bằng cách đặt chúng vào những bối cảnh mới và mâu thuẫn.

Trong bức tranh siêu thực này, Magritte đã tạo ra hai nhân vật đôi tình nhân cố gắng hôn nhau nhưng vô ích. Một tấm vải trắng – giống như tấm vải liệm – che mặt và cổ của họ. Loại vải dường như tách biệt các hình dạng mãi mãi, vì chúng không thể thực sự chạm và nhìn thấy nhau. Giới tính của đối tượng chỉ có thể được xác định bằng trang phục của họ. Khuôn mặt của người phụ nữ hơi nghiêng sang trái khi người đàn ông cúi xuống hôn cô ấy. Từ một số dấu hiệu kiến trúc, chẳng hạn như góc phòng và trần nhà phía trên, chúng ta có thể đoán bối cảnh của khung cảnh là một không gian bên trong. Vị trí trung tâm của các nhân vật tập trung sự chú ý của chúng ta vào những cặp tình nhân bí ẩn, những người hôn nhau theo phong cách điện ảnh như thể trong một bộ phim, điều này cho thấy ảnh hưởng của Magritte từ điện ảnh. Bất chấp sự đơn giản rõ ràng của bức tranh, tất cả các thành phần này đều góp phần tạo ra hiệu ứng tâm lý đối với người xem đang bối rối trước hình ảnh kỳ quái này.

Chưa hết, hình ảnh gợi tình và hấp dẫn ấy lại ẩn chứa đằng sau đó là một câu chuyện rùng rợn. Mẹ của Magritte, Regina, là một phụ nữ bị trầm cảm. Một ngày định mệnh, năm 1912, bà tự tử bằng cách rơi xuống sông Sabre ở Bỉ. Rene chỉ mới mười bốn tuổi khi điều này xảy ra. Người ta nói rằng anh ta đã có mặt khi thi thể của cô được kéo lên khỏi sông và chiếc váy ngủ màu trắng che kín toàn bộ khuôn mặt của cô, khiến phần còn lại của cơ thể lộ ra ngoài. Hình ảnh tấm vải quấn quanh mặt này đã đánh dấu René, người đã tái tạo nó thành họa tiết trong nhiều bức tranh của mình.

Max Ernst, CELEBS, 1921, 125,4 × 107,9cm, Oil on canvas – Tate Modern, London, UK

 Celebes là một trong những tác phẩm nghệ thuật Siêu thực quan trọng nhất và được tạo ra bởi nghệ sĩ siêu thực Max Ernst vào năm 1921. Max Ernst là một trong những người ủng hộ chủ nghĩa Tự động nổi bật nhất trong phong trào Siêu thực và tác phẩm của ông là đặc điểm của sự vô lý và kỳ quái của nó.

Bố cục nổi bật bởi một hình tròn lớn ở trung tâm giống như một con voi máy lớn. Cơ thể tròn trịa của sinh vật này được lấy cảm hứng từ một bức ảnh tạp chí nhân chủng học mô tả một thùng đất sét của Sudan dùng để đựng ngô. Ernst đã biến nó thành một con quái vật máy móc, với cái đầu có sừng và chiếc vòng kim loại quanh vòi voi. Đường chân trời thấp làm tăng kích thước và khiến con quái vật trông khổng lồ và đầy đe dọa. Ở phía trước, có một ma-nơ-canh nữ không đầu được cắt dọc theo khung của tác phẩm và một cây cột giống vật tổ ngay phía sau nó. Trên đầu sinh vật có những vật thể kỳ quái như thể thoát ra từ nó, trong khi ở hậu cảnh chúng ta thấy khói và hai con cá đang bay trên bầu trời âm u và nhiều mây. Khung cảnh máy móc và khói bụi có thể ám chỉ đến trải nghiệm chiến tranh kinh hoàng mà Ernst đã trải qua.

Tiêu đề của tác phẩm Celebes, (còn được gọi là The Elephant Celebes) có nguồn gốc từ một vần điệu trẻ con bằng tiếng Đức với hàm ý tình dục, như sau:

“Con voi ở Celebes có mỡ dính ở đáy màu vàng.

Con voi Sumatra luôn đụ bà ngoại.

Con voi Ấn Độ không bao giờ tìm được cái lỗ đâu ha-ha.”

Sự sắp xếp phi logic của các đồ vật không liên quan trong bức tranh gợi lên chất lượng mộng mơ và kỹ thuật liên tưởng tự do của Freud. Nó chắc chắn tuân theo truyền thống của de Chirico về không gian, bầu không khí và bảng màu đẹp như mơ, đồng thời kết hợp tính phi lý của Chủ nghĩa Siêu thực và kỹ thuật cắt dán của Dada để tạo ra những hiện thực ở thế giới khác.

Joan Miro, HARLEQUIN’S CARNIVAL, 1924-25, 66 x 93 cm, oil on canvas –  Albright-Knox Art Gallery, Buffalo, NY, USA

Lễ hội Harlequin's Carnival được Joan Miró tạo ra vào năm 1924 hoặc 1925. Đây là hình ảnh mang tính biểu tượng của Phong trào Chủ nghĩa Siêu thực và được coi là một trong những tác phẩm quan trọng nhất của nghệ sĩ. Tác phẩm này nổi bật bởi chất lượng trẻ thơ và việc sử dụng các hình thức hoạt hình giống với các sinh vật sống. Tác phẩm này kết hợp nghệ thuật trừu tượng với tưởng tượng siêu thực trong một nét quyến rũ kỳ lạ và thơ mộng. Người xem bị cuốn vào vũ trụ tưởng tượng này, bị hấp dẫn bởi những mâu thuẫn trong hình thức và ý nghĩa dễ nhận biết.


Bức tranh này miêu tả cảnh một lễ hội hoặc lễ kỷ niệm đang diễn ra trong một không gian trong nhà với một chiếc bàn và một cửa sổ ở phía sau. Harlequin, chủ đề của bức tranh này, là nhân vật chính của sự kiện này. Harlequin là một nhân vật truyện tranh nổi tiếng người Ý, người thường chơi guitar và thường có đặc điểm nổi bật là trang phục ca rô. Harlequin trong bức tranh của Miro được thể hiện như một nhân vật kỳ quái với bộ ria mép hoạt hình và vẻ mặt u sầu, trái ngược với bầu không khí vui vẻ chung. Các nhân vật tò mò và những sinh vật kỳ ảo xung quanh anh ta - chẳng hạn như mèo nhảy múa, nàng tiên cá, bọ nhân cách hóa, ngôi sao bay, nốt nhạc và bàn tay ma bay - lấp đầy không gian khi họ chơi, hát và nhảy một cách hỗn loạn. Nhiều hình dạng kỳ quái và hình dạng xoáy góp phần vào phong trào ăn mừng này khi chúng di chuyển hoặc lơ lửng xung quanh khung vẽ.
Khi Miró tạo ra tác phẩm này, anh cho biết mình đang trong hoàn cảnh khó khăn về tài chính và thường xuyên bị đói đến mức chết đói. Cơn đói sẽ gây ra ảo giác và những hình ảnh ảo giác mà sau đó anh sẽ ghi lại và đưa vào tác phẩm của mình. Các nhà phê bình nghệ thuật coi Lễ hội hóa trang của Harlequin là sự miêu tả của tiềm thức; nó được coi là đỉnh cao trong phong cách siêu thực khác biệt của Miro.

Man Ray, LE VIOLIN D’ INGRES, 1925, 29.6 × 22.7 cm, Gelatin silver print – J. Paul Getty Museum, Los Angeles, USA

Le Violon d'Ingres (tiếng Pháp có nghĩa là cây vĩ cầm của Ingres), do nghệ sĩ Man Ray tạo ra vào năm 1924, là một trong những bức ảnh nổi tiếng nhất và là một ví dụ kinh điển về nhiếp ảnh siêu thực. Lần đầu tiên nó được xuất bản trên tạp chí Siêu thực Littérature vào tháng 6 năm 1924 và kể từ đó được tôn sùng như một biểu tượng của chủ nghĩa siêu thực. Man Ray được công nhận nhờ tác phẩm nhiếp ảnh sáng tạo thể hiện hình tượng phụ nữ theo cách tiếp cận nguyên bản và mang tính thử nghiệm.

Người tình của Ray, nghệ sĩ và nghệ sĩ biểu diễn Alice Prin, còn được gọi là “Kiki de Montparnasse” đã tạo dáng trước ống kính trong nhiều bức ảnh của anh ấy. Đối với tác phẩm này, Ray lấy cảm hứng từ các nghiên cứu khỏa thân của nghệ sĩ Tân cổ điển người Pháp Jean-Auguste-Dominique Ingres, chẳng hạn như bức tranh La Grande Baigneuse, và chụp ảnh người mẫu từ phía sau theo phong cách tương tự. Người mẫu khỏa thân đội một chiếc khăn xếp trên đầu và một tấm vải che một phần đùi, không để lộ bàn tay. Bằng cách vẽ hai lỗ âm thanh hình chữ f lên bản in ảnh rồi in ảnh lên trên, Ray đã biến cơ thể của mình thành một nhạc cụ, một cây vĩ cầm.

Man Ray trong tác phẩm này vận dụng quan niệm khách quan hóa và ngưỡng mộ cơ thể phụ nữ. Chúng ta thấy sự đặt cạnh lập dị này của hình dáng phụ nữ với một đối tượng tái diễn trong suốt công việc và sự nghiệp của anh ta. Tiêu đề, trong một cách chơi chữ hài hước, đề cập đến thành ngữ tiếng Pháp 'violon d'Ingres', có nghĩa là sở thích, và xuất phát từ niềm đam mê nổi tiếng của Ingres đối với violin. Man Ray thông qua tác phẩm này bày tỏ lòng kính trọng đối với tác phẩm của họa sĩ Ingres, đồng thời giới thiệu nàng thơ và người yêu của mình, Kiki, là 'violon d' Ingres' của chính mình.

Max Ernst, THE GREAT FOREST, 1927, 96.3 x 129.5 cm, oil on canvas – Kunstmuseum, Basel, Switzerland

Khu rừng vĩ đại được nghệ sĩ siêu thực Max Ernst tạo ra vào năm 1927, là một phần của loạt tác phẩm về rừng trừu tượng mà ông vẽ vào cuối những năm 1920. Đối với bức tranh này, ông đã sử dụng kỹ thuật sáng tạo về lưới điện mà ông đã phát minh ra vào năm 1926, sau những thí nghiệm trước đó của ông với tường chắn. Ernst đã phát triển kỹ thuật vẽ bằng cách đặt các đồ vật có bề mặt có kết cấu, chẳng hạn như lưới thép, gỗ và thủy tinh vỡ, bên dưới bức vẽ của mình, sau đó trải và cạo lớp sơn dày để ghi lại các hiệu ứng kết cấu và diễn giải các hình thức nổi lên.

Bố cục của tác phẩm này thể hiện một bức tường dày đặc và không thể xuyên thủng của một khu rừng tối tăm với dấu vết duy nhất của sự sống, một con chim đang bay giữa những tán cây, trong khi một đĩa mặt trời lớn đang lơ lửng ở hậu cảnh. Khu rừng truyền tải một chất lượng của thế giới khác như thể nó bị hóa đá và bị mê hoặc. Vòng tròn giống như mặt trời chiếm ưu thế trong bố cục và truyền tải cảm xúc lạc quan; màu vàng nhạt của nó tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp với khu rừng tối tăm và bầu trời xanh huyền bí. Không có cách sử dụng phối cảnh theo nghĩa truyền thống; mặt trời, rừng và bầu trời dường như đều ở một cấp độ. Trong bố cục này, kết cấu đóng một vai trò quan trọng. Ernst cạo lớp sơn để tạo ra các đường nét và hoa văn, đồng thời để lộ các dạng kết cấu tươi sáng của thân cây và tán lá.

Rừng và các loài chim thường xuyên xuất hiện trong tác phẩm của Ernst, cho thấy sự quan tâm của ông đối với thiên nhiên. Nguồn cảm hứng cho tác phẩm này bắt nguồn từ ký ức thời thơ ấu của Ernst cũng như nỗi sợ hãi và niềm đam mê mà anh đã trải qua trong khu rừng Đức bao quanh ngôi nhà của mình. Bài luận của Ernst “Les Mystères de la forêt”, (“Bí ẩn của khu rừng”), xuất bản năm 1934 trên Minotaure, một tạp chí thiên về chủ nghĩa siêu thực, mô tả niềm đam mê và tình yêu dành cho khu rừng: “Có vẻ như chúng rất man rợ và không thể xuyên thủng, đen và nâu đỏ, ngông cuồng, thế tục, đông đúc, đường kính, cẩu thả, hung dữ, nhiệt thành và đáng yêu, không có ngày hôm qua hay ngày mai… Trần trụi, họ chỉ mặc trang phục uy nghiêm và bí ẩn của mình”.

Salvador Dali, THE PERSISTENCE OF MEMORY, 1931, 9 1/2 x 13″ (24.1 x 33 cm), Oil on canvas – The Museum of Modern Art, New York, USA
Sự dai dẳng của ký ức là một trong những tác phẩm nổi tiếng và dễ nhận biết nhất của Salvador Dali và đã trở thành đại diện cho cả một phong trào. Nó được tạo ra vào năm 1931 ở đỉnh cao của phong trào Siêu thực. Dali giống như nhiều nghệ sĩ Siêu thực lấy cảm hứng từ các lý thuyết phân tâm học của Freud về tiềm thức và những giấc mơ. Để tạo ra tác phẩm này, Dali đã sử dụng phương pháp phê phán hoang tưởng, qua đó anh sẽ tự gây ra chứng hoang tưởng và ảo giác để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sáng tạo của mình. Phương pháp và công việc của ông đã có ảnh hưởng rất lớn đến nhiều nhà siêu thực khác và mở ra một thế giới hoàn toàn mới về khả năng.
Bức tranh đưa người xem vào một khung cảnh giống như sa mạc thơ mộng, nơi sự chú ý của chúng ta ngay lập tức bị thu hút bởi những chiếc đồng hồ đang tan chảy trên đỉnh một khối nhà, một cành cây khô và một khuôn mặt lớn đang ngủ bị biến dạng nằm trên mặt đất. Đồng hồ tan chảy có thể được hiểu là biểu tượng của sự trôi qua và hao mòn của thời gian, điều này cũng được biểu thị bằng hình ảnh đàn kiến đi trên mặt đồng hồ úp xuống. Chiếc đồng hồ tan chảy, một trong những biểu tượng mang tính biểu tượng nhất của Dalí, đã trở thành mô típ thường xuyên trong nhiều bức tranh siêu thực của ông. Đúng như mong đợi của một nghệ sĩ siêu thực, Dali giải thích rằng những chiếc đồng hồ tan chảy mềm mại “…không gì khác hơn là pho mát Camembert mềm mại, ngông cuồng, đơn độc, hoang tưởng của không gian và thời gian… Cứng hay mềm, nó tạo nên sự khác biệt gì! Miễn là họ nói thời gian chính xác…”.
Ở hậu cảnh, ánh mắt của chúng ta thư giãn trên đường chân trời của biển xanh nhạt và những vách đá ám chỉ phong cảnh Catalonia, quê hương của Dali. Tất cả các yếu tố của bố cục đều được vẽ theo phong cách siêu thực và mọi thứ dường như đóng băng theo thời gian như thể thời gian đã dừng lại trong ký ức cũ. Trong tác phẩm này, Dali đã kết hợp và xóa mờ ranh giới giữa thực và ảo một cách liền mạch.
Dorothea Tanning, EINE KLEINE NACHTMUSIK, 1943,  40,7 × 61cm, Oil on canvas – Tate Modern, London, UK
Eine Kleine Nachtmusik là một trong những bức tranh nổi tiếng đầu tiên của Dorothea Tanning. Bức tranh trình bày một khung cảnh đặc biệt với những diễn biến kỳ lạ, ở nơi dường như là hành lang khách sạn. Các cửa được đánh số và hành lang được trải thảm đỏ, trong khi ở phía bên phải, một tia sáng le lói chiếu qua cánh cửa hé mở. Một bông hoa hướng dương khổng lồ và những mảnh thân gãy của nó nằm trên sàn hành lang. Một nhân vật giống búp bê, để lộ bộ ngực, kiệt sức tựa vào một trong những cánh cửa, tay cầm một cánh hoa hướng dương. Hình bóng thứ hai của một cô gái đang đứng đối diện với bông hoa gãy khổng lồ như thể đang chứng kiến ​​nó rơi xuống, trong khi mái tóc dài của cô ấy bị một cơn gió mạnh thổi bay lên. Có vẻ như một trận chiến hoặc cuộc chạm trán kịch tính chống lại các thế lực siêu nhiên đã diễn ra, thể hiện qua quần áo rách nát của các cô gái và bông hoa hướng dương bị phá hủy. Sự việc bí ẩn và đen tối trong Eine Kleine Nachtmusik gợi lại đặc điểm kỳ ảo và ác mộng của văn học Gothic mà Canning yêu thích.
Eine Kleine Nachtmusik có nghĩa là 'A Little Night Music', được đặt tên theo một trong những bản dạ khúc nổi tiếng nhất của Mozart; một sự mâu thuẫn nghịch lý với chủ đề của bức tranh. Tanning cũng bị mê hoặc bởi hoa hướng dương và đã tuyên bố rằng hoa hướng dương trong tác phẩm này đại diện cho "biểu tượng của tất cả những điều mà tuổi trẻ phải đối mặt và giải quyết, […] một trận chiến không hồi kết mà chúng ta tiến hành với những thế lực vô danh, những thế lực." đã có trước nền văn minh của chúng ta'. Tanning thường xuyên khám phá công việc của mình thời con gái và bước chuyển sang phụ nữ ở tuổi dậy thì, và tác phẩm này có lẽ khám phá sự thay đổi sâu sắc này một cách mang tính biểu tượng và siêu thực. Những điểm tương đồng với tác phẩm của Tanning có thể được tìm thấy trong tác phẩm văn học Alice Adventures in Wonderland của Lewis Carrol, trong đó việc miêu tả tương tự trải nghiệm thời thơ ấu và kịch tính nội tâm đi ngược lại nhận thức lý tưởng về sự tồn tại vô tư và ngây thơ của một đứa trẻ.

Meret Oppenheim, OBJECT (LE DEJEUNER EN FOURRURE),  1936, fur-covered cup, saucer, and spoon – The Museum of Modern Art, New York (MoMA), USA\

Tác phẩm nghệ thuật siêu thực rất đơn giản nhưng lại vô nghĩa đến kinh ngạc. Nó trưng bày một tập hợp bất thường của một sinh vật biển đầy đe dọa, một con tôm hùm lớn và một vật dụng hàng ngày, một chiếc điện thoại. Dali, tuân theo các nguyên tắc của Chủ nghĩa siêu thực về bản chất phi logic của hình ảnh trong mơ, tiềm thức và ham muốn tình dục, đặt một con tôm hùm làm bằng thạch cao trên điện thoại, với cơ quan sinh dục của nó thẳng hàng với ống ngậm. Điện thoại Tôm hùm ban đầu có tên là Điện thoại kích thích tình dục và đối với Dali, tác phẩm nghệ thuật siêu thực này mang ý nghĩa tình dục mạnh mẽ, vì tôm hùm được coi là thuốc kích thích tình dục.

Sự khám phá của Dali về phương pháp phê bình hoang tưởng và mối bận tâm với các tổ hợp và đồ nội thất siêu thực, đã mang đến một chiều hướng mới cho chủ nghĩa siêu thực. Ý nghĩa của chiếc điện thoại Tôm Hùm đã là chủ đề của nhiều cách giải thích khác nhau theo thời gian. Tuy nhiên, người ta thường thừa nhận rằng tác phẩm này chỉ đơn giản là kết quả của sự hài hước của Salvador Dali. Việc ghép đôi hai vật thể không liên quan chỉ đơn giản là khiến anh ấy thích thú. Để giải thích điều này, Dali nói: “Tôi không hiểu tại sao khi tôi gọi món tôm hùm nướng trong nhà hàng, tôi không bao giờ được phục vụ một chiếc điện thoại đã nấu sẵn; Tôi không hiểu tại sao rượu sâm panh luôn được làm lạnh và tại sao những chiếc điện thoại vốn thường ấm khủng khiếp và dính khó chịu khi chạm vào lại không được đặt trong những chiếc xô bạc có đá vụn xung quanh.” Đó là lý do tại sao hầu hết mọi người tin rằng tác phẩm này thể hiện sự hài hước của người nghệ sĩ nổi tiếng.

(Theo Artlex Art Dĩctionary)


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Góc Thư giản

Khi thấy chữ nhỏ muốn cho to ra, hãy nhấn vô Ctrl Key (bên trái phía dưới bàn gõ) đồng thời gõ vô Key dấu + (góc phải phía trên). Nếu gõ một lần chữ chưa đủ lớn, thì gõ hai lần, ba lần ...
Ngược lại, Bấm Ctrl KeyKey dấu -( kế góc phải phía dưới ), chữ sẽ nhỏ lại.